Characters remaining: 500/500
Translation

thần thái

Academic
Friendly

Từ "thần thái" trong tiếng Việt có thể được hiểu dáng vẻ, biểu hiện bên ngoài của một người, thể hiện được trạng thái tinh thần, cảm xúc sự tự tin của họ. Khi chúng ta nói đến "thần thái", chúng ta đang nói đến cách người đó toát ra một sức hấp dẫn, sự tự tin hay năng lượng tích cực từ bên trong.

Định nghĩa:

Thần thái: Dáng vẻ, biểu hiện của con người thể hiện tinh thần bên trong, có thể sự tự tin, niềm vui, hoặc cảm xúc khác. Thần thái có thể được nhìn thấy qua nét mặt, cử chỉ, cách người đó tương tác với người khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " ấy một thần thái rất cuốn hút khi đứng trên sân khấu."
    • "Anh ta luôn giữ thần thái bình tĩnh, trong những tình huống căng thẳng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Người thành công thường thần thái tự tin, điều này giúp họ thu hút sự chú ý của người khác."
    • " gặp khó khăn, nhưng ấy vẫn giữ được thần thái lạc quan, khiến mọi người xung quanh cảm thấy an tâm."
Phân biệt các biến thể:
  • Thần thái có thể được kết hợp với các tính từ khác để tạo thành những cụm từ như:
    • Thần thái tự tin: Dáng vẻ tự tin, không e dè.
    • Thần thái lạc quan: Dáng vẻ vui vẻ, tích cực.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nét mặt: Thể hiện cảm xúc qua biểu cảm trên khuôn mặt.
  • Thái độ: Cách một người thể hiện cảm xúc hoặc hành vi, nhưng không nhất thiết liên quan đến dáng vẻ bên ngoài.
  • Dáng vẻ: Tương tự như thần thái nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tinh thần bên trong.
Liên quan:
  • Sự tự tin: Có thể một yếu tố quan trọng để tạo ra một thần thái tốt.
  • Ngôn ngữ cơ thể: Cách cơ thể di chuyển biểu hiện cũng góp phần vào việc thể hiện thần thái.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thần thái", chúng ta thường nhấn mạnh đến các yếu tố như cảm xúc, sự tự tin sức hấp dẫn từ bên trong, không chỉ đơn thuần vẻ bề ngoài. Thần thái có thể thay đổi tùy theo tâm trạng tình huống của từng người.

  1. Dáng vẻ do tinh thần bên trong hiện ra.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thần thái"